Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
che lấp


[che lấp]
To cover; hide, conceal
đường mòn bị cỏ che lấp
the track was covered by grass
cười để che lấp sự ngượng nghịu
to cover one's embarrassment with a smile



To cover
đường mòn bị cỏ che lấp the track was covered by grass
cười để che lấp sự ngượng nghịu to cover one's embarrassment with a smile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.