|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
che lấp
| [che lấp] | | | To cover; hide, conceal | | | đường mòn bị cỏ che lấp | | the track was covered by grass | | | cười để che lấp sự ngượng nghịu | | to cover one's embarrassment with a smile |
To cover đường mòn bị cỏ che lấp the track was covered by grass cười để che lấp sự ngượng nghịu to cover one's embarrassment with a smile
|
|
|
|